|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19503 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29007 |
---|
005 | 202106161049 |
---|
008 | 080516s1982 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194573826 |
---|
035 | ##|a731976341 |
---|
039 | |a20210616104937|bmaipt|c20210616104904|dmaipt|y20080516000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.6|bCOM |
---|
100 | 1 |aComfort, Jeremy |
---|
245 | 10|aBasic technical English /|cJeremy Comfort, Steve Hick, Allan Savage. |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press,|c1982 |
---|
300 | |a90 p. :|b ill. ;|c25 cm. + e teacher’s book (99 p. ; 25 cm.) |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aReaders|xTechnology |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTechnical English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ thuật|2TVĐHHN.|xBài đọc |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật. |
---|
700 | 1 |aHick, Steve. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037544 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037544
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.6 COM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào