|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19565 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29073 |
---|
005 | 202105311118 |
---|
008 | 070509s1981 ger eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195372 |
---|
039 | |a20210531111823|bmaipt|c20210531111609|dmaipt|y20070509000000|zsvtt |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a428.24|bHOF |
---|
100 | 1 |aHoffmann, Hans G. |
---|
245 | 10|aWelcome 1 /|cHans G. Hoffmann. |
---|
260 | |aGermany :|bMax Hueber Verlag,|c1981 |
---|
300 | |a120 p. ;|c23 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiao tiếp|2TVĐHHN.|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh giao tiếp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034036 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034036
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HOF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào