|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1960 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2055 |
---|
005 | 201812201004 |
---|
008 | 100302s2003 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9742984123 |
---|
039 | |a20181220100453|bmaipt|c20100302000000|dmaipt|y20100302000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a895.9|bSUT |
---|
090 | |a895.9|bSUT |
---|
100 | 0 |aกุสุมาลย์, สุทธิลออ. |
---|
242 | |aHoa trong văn học Thái Lan.|yvie |
---|
245 | 10|aดอกไม้ในวรรณคดีไทย /|cกุสุมาลย์ สุทธิลออ เรียบเรียง, ปิยะพันธุ์ กาญสมจิตต์ ภาพ. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bชมรมเด็ก,|c2003. |
---|
300 | |a186 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Thái Lan|xHoa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aHoa. |
---|
700 | 0 |aปิยะพันธุ์, กาญสมจิตต์ ภาพ. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042175-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042175
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.9 SUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042176
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.9 SUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042177
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.9 SUT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào