|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29123 |
---|
005 | 202012081048 |
---|
008 | 070403s2002 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971411953 |
---|
035 | ##|a1083167626 |
---|
039 | |a20201208104817|banhpt|c20201204105122|danhpt|y20070403000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a306.095195|bTAH |
---|
100 | 0 |aTae Hung Ha. |
---|
245 | 10|aGuide to Korean culture /|cTae Hung Ha. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aKorea. :|bYonsei University Press,|c2002 |
---|
300 | |a445 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aGồm ảnh. |
---|
650 | 00|aKorean culture. |
---|
650 | 07|aVăn hoá|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aKorean cultur |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034407 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034407
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
306.095195 TAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào