|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29385 |
---|
005 | 202205250944 |
---|
008 | 220525s2005 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561904762 |
---|
035 | ##|a1083186003 |
---|
039 | |a20220525094418|bmaipt|c20220525094146|dmaipt|y20070512000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈 灼 |
---|
245 | 10|a桥梁 : 上册 : |b=实用汉语中级教程 / |c陈 灼 |
---|
250 | |a第二次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学,|c2005 |
---|
300 | |a306页 :|b有图画 ;|c26 cm. |
---|
440 | |a北语对外汉语精版教材. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTrung cấp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a教程 |
---|
653 | 0 |aTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |a中级. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a刘京|e法文翻译. |
---|
700 | 0 |a曾宪 字|e英文翻译. |
---|
700 | 0 |a王世生. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034658 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034658
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào