• Sách
  • 495.1824 CHE
    桥梁 : 上册 :

DDC 495.1824
Tác giả CN 陈 灼
Nhan đề 桥梁 : 上册 : =实用汉语中级教程 / 陈 灼
Lần xuất bản 第二次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学, 2005
Mô tả vật lý 306页 : 有图画 ; 26 cm.
Tùng thư(bỏ) 北语对外汉语精版教材.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Trung cấp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 教程
Từ khóa tự do Trình độ trung cấp
Từ khóa tự do 中级.
Từ khóa tự do Giáo trình
Tác giả(bs) CN 刘京 法文翻译.
Tác giả(bs) CN 曾宪 字 英文翻译.
Tác giả(bs) CN 王世生.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034658
000 00000cam a2200000 a 4500
00119844
0021
00429385
005202205250944
008220525s2005 ch chi
0091 0
020|a7561904762
035##|a1083186003
039|a20220525094418|bmaipt|c20220525094146|dmaipt|y20070512000000|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bCHE
1000 |a陈 灼
24510|a桥梁 : 上册 : |b=实用汉语中级教程 / |c陈 灼
250|a第二次出版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学,|c2005
300|a306页 :|b有图画 ;|c26 cm.
440|a北语对外汉语精版教材.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTrung cấp|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a中文
6530 |a教程
6530 |aTrình độ trung cấp
6530 |a中级.
6530 |aGiáo trình
7000 |a刘京|e法文翻译.
7000 |a曾宪 字|e英文翻译.
7000 |a王世生.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034658
890|a1|b22|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034658 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 CHE Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào