|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29386 |
---|
008 | 070512s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801816382 |
---|
035 | ##|a1083167507 |
---|
039 | |a20070512000000|bhangctt|y20070512000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a337.597051|bHES |
---|
090 | |a337.597051|bHES |
---|
100 | 0 |aHe, Sheng Da. |
---|
242 | 1 |aNghiên cứu thiết lập hành lang kinh tế Côn Minh- Hà Nội- Hải Phòng . |
---|
245 | 10|a‘昆明-河内- 海防’经济走廊建设研究 /|c贺圣达。。。 |
---|
260 | |a北京 :|b中国商务出本社,|c2006. |
---|
300 | |a346页 :|b地图 ;|c890x1168毫米 |
---|
490 | |a中越两国建立‘两廊一圈’可行性研究丛书 |
---|
650 | 17|aBáo cáo kinh tế|xViệt Nam|xTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aHợp tác kinh tế|xViệt Nam|xTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xViệt Nam|xTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHải Phòng. |
---|
651 | |aCôn Minh. |
---|
651 | |aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aHợp tác kinh tế. |
---|
653 | 0 |aBáo cáo kinh tế |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào