|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29909 |
---|
005 | 202201060832 |
---|
008 | 100510s1995 it| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a33964391 |
---|
039 | |a20220106083259|banhpt|c20100510000000|dhangctt|y20100510000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a853.914|bLOT |
---|
090 | |a853.914|bLOT |
---|
100 | 1 |aLottero , Brunella. |
---|
245 | 10|aBimba :|bromanzo /|cBrunella Lottero. |
---|
260 | |aMilano :|bRusconi,|c1995 |
---|
300 | |a158 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Italia|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Italia |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Italia-IT|j(1): 000045190 |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000044435 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044435
|
K. NN Italia
|
|
853.914 LOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045190
|
TK_Tiếng Italia-IT
|
|
853.914 LOT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào