• Sách
  • 495.782421 MIC
    Hanbook of Korean vocabulary:

DDC 495.782421
Tác giả CN Miho, Choo.
Nhan đề Hanbook of Korean vocabulary: A resource for word recognition and comprehension / Miho Choo, William O Grady.
Thông tin xuất bản Honolulu : University of Hawai i Press , 1996
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Vocabulary.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ vựng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Korean language.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do Vocabulary.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN O Grady, William.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038858
000 00000cam a2200000 a 4500
00120406
0021
00429989
005201812241058
008090522s1996 | eng
0091 0
039|a20181224105852|banhpt|c20090522000000|danhpt|y20090522000000|zmaipt
0410 |aeng
044|ahiu
08204|a495.782421|bMIC
090|a495.782421|bMIC
1000 |aMiho, Choo.
24510|aHanbook of Korean vocabulary:|bA resource for word recognition and comprehension /|cMiho Choo, William O Grady.
260|aHonolulu :|bUniversity of Hawai i Press ,|c1996
65010|aKorean language|xVocabulary.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN.
6530 |aKorean language.
6530 |aTừ vựng.
6530 |aVocabulary.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7001 |aO Grady, William.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038858
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038858 K. NN Hàn Quốc 495.782421 MIC Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào