|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29999 |
---|
008 | 090602s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194007 |
---|
039 | |a20090602000000|banhpt|y20090602000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.71|bKIU |
---|
090 | |a895.71|bKIU |
---|
100 | 0 |aKim, Sô Uâl. |
---|
245 | 10|aHoa Chin - Tal-le /|cKim Sô Uâl ; Lê Đăng Hoan, Kim Ki Te dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2004 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Hàn Quốc. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aLê, Đăng Hoan|edịch |
---|
700 | 0 |aKim, Ki Te|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039863 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039863
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.71 KIU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào