Ký hiệu xếp giá
| 332.63 LUD |
Tác giả CN
| Lương, Thị Phương Dung. |
Nhan đề
| Accounting earning- stock return association in Vietnam - the case of Ho Chi Minh stock exchange :a thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business administration /Lương Thị Phương Dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 116 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Chứng khoán-Đầu tư chứng khoán-Khóa luận-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chứng khoán. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đầu tư chứng khoán. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài chính. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(5): 000042393, 000042404, 000042426-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20461 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 30052 |
---|
005 | 202307130915 |
---|
008 | 100310s2009 vm. eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167669 |
---|
039 | |a20230713091501|bkhiembx|c20100310000000|dhangctt|y20100310000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng. |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.63|bLUD |
---|
090 | |a332.63|bLUD |
---|
100 | 0 |aLương, Thị Phương Dung. |
---|
245 | 10|aAccounting earning- stock return association in Vietnam - the case of Ho Chi Minh stock exchange :|ba thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business administration /|cLương Thị Phương Dung |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a116 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChứng khoán|xĐầu tư chứng khoán|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChứng khoán. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
655 | 7|aĐầu tư chứng khoán|vKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh - Du lịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(5): 000042393, 000042404, 000042426-8 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042393
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 LUD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042404
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 LUD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042426
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 LUD
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000042427
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 LUD
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000042428
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 LUD
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|