|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20608 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30211 |
---|
008 | 110329s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110329000000|bhangctt|y20110329000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a190|bJIN |
---|
090 | |a190|bJIN |
---|
100 | 0 |a김, 진. |
---|
245 | 10|a(현대사회를 움직이는) 현대철학자들 /|c김진 지음. |
---|
260 | |a울산 :|bUUP(울산대학교 출판부),|c2009. |
---|
300 | |a237 p. :|b초상 ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|a영국 소설[英國小說]. |
---|
650 | 07|aTriết học phương Tây|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aTriết học phương tây hiện đại. |
---|
700 | 0 |a유, 수연. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000042986 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042986
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
190 JIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào