|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30328 |
---|
008 | 110308s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110308000000|bhangctt|y20110308000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a647.95068|bOHJ |
---|
090 | |a647.95068|bOHJ |
---|
100 | 0 |a오, 진권. |
---|
245 | 10|a(오진권의) 맛있는 성공 : 외식업계 마이더스의 손 /|c오진권. |
---|
250 | |a개정판. |
---|
260 | |a서울 :|b비전과리더십,|c2009. |
---|
300 | |a279 p. :|b삽화 ;|c22 cm. |
---|
504 | |a권말부록: 음식점 창업 스케줄 ; 식당 창업자 선별 기준 ; 식당 창업 시 필요한 서류. |
---|
650 | 17|aĂn uống|xĐịa điểm|xDịch vụ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDịch vụ |
---|
653 | 0 |aĂn uống. |
---|
653 | 0 |aĐịa điểm ăn uống. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048501 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048501
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
647.95068 OHJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào