|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30441 |
---|
008 | 110404s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110404000000|bhangctt|y20110404000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bPHO |
---|
090 | |a495.7824|bPHO |
---|
100 | 1 |a이, 미혜. |
---|
245 | 10|aKorean language for a good job.|n[2(1)-2(4)],|h[녹음자료] /|c이미혜 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b다락원,|c2008. |
---|
300 | |a음반 2매, 2책 :|b디지털, 스테레오 ;|c12 cm . |
---|
504 | |a교재 색인수록. |
---|
505 | |a1-2(컴팩트 디스크 2매) -- 3(교재 248 p. : 천연색삽화 ; 26 cm) -- 4. Key expressions dialogues book(교재 63 p. ; 15 cm) |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng giao tiếp|xCông việc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xỨng dụng|xChuyên ngành|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn ứng dụng |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043644 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043644
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 PHO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào