DDC 394.13
Tác giả CN 이, 상희.
Nhan đề 술 :. 1 / : 한국의 술문화. / 이상희 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 선, 2009.
Mô tả vật lý 2책 :천연색삽화 ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa dân gian-Phong tục-Hàn Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Phong tục
Từ khóa tự do Văn hoá Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043594
000 00000cam a2200000 a 4500
00120857
0021
00430500
008110314s2009 kr| kor
0091 0
039|a20110314000000|bhangctt|y20110314000000|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a394.13|bYIS
090|a394.13|bYIS
1001 |a이, 상희.
24510|a술 :. |n1 / : |b한국의 술문화. / |c이상희 지음.
260|a서울 :|b선,|c2009.
300|a2책 :천연색삽화 ;|c25 cm.
65017|aVăn hóa dân gian|xPhong tục|zHàn Quốc|2TVĐHHN
6530 |aPhong tục
6530 |aVăn hoá Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043594
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043594 K. NN Hàn Quốc 394.13 YIS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào