DDC
| 495.7 |
Nhan đề
| KBS한국어능력시험 : 기출문제 완전분석|예상문제|실전모의고사 / KBS한국어능력시험 연구회 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 형설출판사, 2008. |
Mô tả vật lý
| 348 p. : 삽화, 도표 ; 26 cm + 전자 광디스크 (CD-ROM) 1매. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Tài liệu luyện thi-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tài liệu luyện thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000042988, 000047563 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000047528 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30519 |
---|
005 | 202309061633 |
---|
008 | 110314s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168015 |
---|
039 | |a20230906163325|btult|c20110314000000|dhangctt|y20110314000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bKBS |
---|
090 | |a495.7|bKBS |
---|
245 | 00|aKBS한국어능력시험 : 기출문제 완전분석|예상문제|실전모의고사 /|cKBS한국어능력시험 연구회 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b형설출판사,|c2008. |
---|
300 | |a348 p. :|b삽화, 도표 ;|c26 cm + 전자 광디스크 (CD-ROM) 1매. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000042988, 000047563 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047528 |
---|
890 | |a3|b40|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042988
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7 KBS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000047528
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 KBS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000047563
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7 KBS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào