DDC
| 448.2 |
Tác giả CN
| Vũ, Xuân Đoàn. |
Nhan đề
| Cours de morphologie / Vũ Xuân Đoàn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ, 1998. |
Mô tả vật lý
| 57 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Hình thái học. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000041958 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(5): 000041959-62, 000041964 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000078508 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(5): 000041963, 000041965-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30867 |
---|
005 | 202308150923 |
---|
008 | 110609s1998 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230815092354|btult|c20201102105757|dtult|y20110609160758|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.2|bVUD |
---|
100 | 1 |aVũ, Xuân Đoàn. |
---|
245 | 10|aCours de morphologie /|cVũ Xuân Đoàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ,|c1998. |
---|
300 | |a57 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aHình thái học. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000041958 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(5): 000041959-62, 000041964 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078508 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(5): 000041963, 000041965-8 |
---|
890 | |a12|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041958
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.2 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
|
|
2
|
000041959
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.2 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
|
|
3
|
000041960
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.2 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
|
|
4
|
000041961
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.2 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
|
|
5
|
000041962
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.2 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
5
|
|
|
6
|
000041963
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.2 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
6
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
7
|
000041964
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.2 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
7
|
|
|
8
|
000041965
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.2 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
8
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
9
|
000041966
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.2 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
9
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
10
|
000041967
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.2 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
10
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào