|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 214 |
---|
005 | 202106071624 |
---|
008 | 080526s1989 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a030431756X |
---|
035 | ##|a1083169968 |
---|
039 | |a20210607162450|bmaipt|c20200512103506|dmaipt|y20080526000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bYAT |
---|
100 | 1 |aYates, Christopher St J. |
---|
245 | 10|aEconomics /|cChristopher St J. Yates, C Vaughan James. |
---|
260 | |aLondon : |bCassell,|c1989 |
---|
300 | |a154 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aEnglish for Academic Purposes Series. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|vGiáo trình|xKinh tế học |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aEconomic |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038005 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038005
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 YAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào