DDC
| 808.84 |
Tác giả CN
| 법정. |
Nhan đề
| 버리고 떠나기/ 법정. |
Thông tin xuất bản
| 서울: 샘터사, 2008. |
Mô tả vật lý
| 342페이지, ; 20cm. |
Từ khóa tự do
| 문학. |
Từ khóa tự do
| 수필. |
Từ khóa tự do
| Tiểu luận văn học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000043503 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30929 |
---|
008 | 110716s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788946413368 |
---|
035 | ##|a1083168781 |
---|
039 | |a20110716103114|bmaipt|y20110716103114|zsvtt |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808.84|bBEO |
---|
090 | |a808.84|bBEO |
---|
100 | |a법정. |
---|
245 | |a버리고 떠나기/|c법정. |
---|
260 | |a서울:|b샘터사,|c2008. |
---|
300 | |a342페이지, ; |c20cm. |
---|
653 | |a문학. |
---|
653 | |a수필. |
---|
653 | |aTiểu luận văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043503 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043503
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
808.84 BEO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào