DDC
| 428.64 |
Tác giả CN
| 쥘 베른. |
Nhan đề dịch
| Tám mươi ngày vòng quanh thế giới. |
Nhan đề
| 80일간의 세계일주 :. 1-2 / : Around the world in 80 days. / Jules Verne. |
Lần xuất bản
| 3쇄 |
Thông tin xuất bản
| 경기도: 다락원, 2007 |
Mô tả vật lý
| 135p: 그림, ; 21cm + CD |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kỹ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng đọc. |
Từ khóa tự do
| 여행. |
Từ khóa tự do
| 영어소설. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000043117-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30955 |
---|
005 | 201812100835 |
---|
008 | 110716s2007 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8959950459 |
---|
035 | ##|a1083198703 |
---|
039 | |a20181210083520|bhuett|c20110716105444|dmaipt|y20110716105444|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a428.64|bVER |
---|
090 | |a428.64|bVER |
---|
100 | |a쥘 베른. |
---|
242 | |aTám mươi ngày vòng quanh thế giới.|yvie |
---|
245 | |a80일간의 세계일주 :. |n1-2 / : |bAround the world in 80 days. / |cJules Verne. |
---|
250 | |a3쇄 |
---|
260 | |a경기도:|b다락원,|c2007 |
---|
300 | |a135p:|b그림, ; |c21cm +|eCD |
---|
650 | |aTiếng Anh|xKỹ năng đọc |
---|
653 | |aKỹ năng đọc. |
---|
653 | |a여행. |
---|
653 | |a영어소설. |
---|
653 | |aTiếng Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000043117-8 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043117
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
428.64 VER
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043118
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
428.64 VER
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào