|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31024 |
---|
008 | 110804s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788955184099 |
---|
035 | ##|a1083169368 |
---|
039 | |a20110804160246|bhuongnt|y20110804160246|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bHAN |
---|
090 | |a495.78|bHAN |
---|
110 | 2 |a한국어교육문화원. |
---|
245 | 10|aEasy Korean for foreigners :|bWorkbook 2 /|c한국어교육문화원 저. |
---|
260 | |a서울 :|b랭기지 플러스 ,|c2008. |
---|
300 | |a125페이지 :|b그림 ;|c27cm+|eCD. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000043447-8 |
---|
890 | |a2|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043447
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043448
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 HAN
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào