|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31140 |
---|
008 | 110822s2007 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172429 |
---|
039 | |a20110822152123|bmaipt|y20110822152123|zngant |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.73|222|bQUH |
---|
090 | |a495.73|bQUH |
---|
100 | 0 |aQuang, Hùng. |
---|
245 | 10|aTừ điển Hàn - Việt =|bKorean - Vietnamese dictionary /|cQuang Hùng , Trần Thị Minh Nguyệt , Trịnh Tất Đạ |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa ;, |c2007. |
---|
300 | |a1184 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Hàn Việt. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Minh Nguyệt. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Tất Đạ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000061265 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061265
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73 QUH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|