|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31225 |
---|
005 | 202107201545 |
---|
008 | 110825s nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a727486 |
---|
039 | |a20210720154506|bmaipt|c20210524104716|dmaipt|y20110825111629|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.1|222|bNIL |
---|
100 | 1 |aNilsen, Don L. F. |
---|
245 | 10|aPronunciation contrasts in english /|cDon L. F. Nilsen, Alleen Pace Nilsen. |
---|
260 | |aNew York, |cRegents Publishing Company, Inc,|c1973 |
---|
300 | |a87 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
653 | 0 |aPronunciation |
---|
700 | 1 |aNilsen, Alleen Pace |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000061018 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061018
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 NIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|