Nhan đề Vietnam Economic Times / Vietnamese Association of Economists and Ringier of Switzerland.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Vneconomy,
Mô tả vật lý 52 tr.; 30 cm.
Kỳ phát hành 1 số/tháng. (Hàng tháng). Số liên tiếp theo các năm.
Phụ chú The insider s guide to business and lifestyle.
Thuật ngữ chủ đề Nghiên cứu kinh tế
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Việt Nam.
Từ khóa tự do Tăng trưởng kinh tế
Từ khóa tự do Tạp chí
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Doanh nghiệp
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(94): 000061635, 000061643, 000061735, 000062292, 000062297, 000062299, 000062596-7, 000062601, 000063653, 000063655, 000063920, 000063930, 000064013-5, 000065780, 000067264, 000067820, 000067996, 000067998, 000068084-5, 000068122, 000068579, 000068590, 000068903, 000068995, 000069360, 000069910, 000069995, 000070532, 000071492, 000072268, 000072476, 000073906, 000074403, 000074719, 000074834, 000074935, 000075077, 000076735, 000076787, 000077074, 000077153, 000077248, 000077327, 000077382, 000077492, 000077693, 000077781, 000082119, 000082313, 000082434, 000083603, 000083679, 000083769, 000083937, 000084328, 000085668, 000085939-40, 000086938, 000086940, 000087644, 000087647, 000087874, 000087981, 000088918, 000089001-2, 000089558, 000090126, 000091044, 000091202, 000091482, 000092758, 000094556, 000099078, 000099527, 000099977, 000099993, 000101294, 000101544, 000102231, 000102518, 000102671, 000104172, 000104253-4, 000104490, 000104586, 000105107, 000105782
    Vốn tư liệu
    Từ 08/11/2011 đến ...
    Đã nhận
    2017 : 286

    2011 :

    212,214.

    2012 :

    215-226.

    2013 :

    227,229,231-232,235-238.

    2014 :

    239-243,245-246,248-250.

    2015 :

    251,253-255,257-262.

    2016 :

    263-270,272-273.

    2017 :

    275-285.




    ;Số 287, 01/2018;Số 288, 02/2018;Số 289, 03/2018;Số 290, 04/2018;Số 291, 05/2018;Số 292, 06/2018;Số 293, 07/2018;Số 294, 08/2018;Số 295, 09/2018;Số 296, 10/2018;Số 297, 11/2018;Số 298, 12/2018;Số 299, 01/2019;Số 300, 02/2019;Số 301, 03/2019;Số 302, 04/2019;Số 303, 05/2019;Số 304, 06/2019;Số 305, 07/2019;Số 306, 08/2019;Số 307, 09/2019;Số 308, 10/2019;Số 309, 11/2019;Số 310, 12/2019;Số 311, 01/2020;Số 313, 03/2020
    Đã mất
    2011 :

    1-211,213.

    2012 :

    1-214.

    2013 :

    1-226,228,230,233-234.

    2014 :

    1-238,244,247.

    2015 :

    1-250,252,256.

    2016 :

    1-262,271.

    2017 :

    1-274.





    ;Số 312, 02/2020
000 00000nas#a2200000ui#4500
00121643
0029
00431349
005202003051549
008110907s2014 | eng
0091 0
039|a20200305154908|btult|c20200305154845|dtult|y20110907091442|zanhpt
0410 |aeng
044 |avm
24500|aVietnam Economic Times /|cVietnamese Association of Economists and Ringier of Switzerland.
260 |aHà Nội :|bVneconomy,
300|a52 tr.;|c30 cm.
310 |a1 số/tháng. (Hàng tháng). Số liên tiếp theo các năm.
500 |aThe insider s guide to business and lifestyle.
65007|aNghiên cứu kinh tế
65017|aKinh tế|bViệt Nam.
6530|aTăng trưởng kinh tế
6530|aTạp chí
6530|aViệt Nam
6530|aKinh tế
6530|aDoanh nghiệp
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(94): 000061635, 000061643, 000061735, 000062292, 000062297, 000062299, 000062596-7, 000062601, 000063653, 000063655, 000063920, 000063930, 000064013-5, 000065780, 000067264, 000067820, 000067996, 000067998, 000068084-5, 000068122, 000068579, 000068590, 000068903, 000068995, 000069360, 000069910, 000069995, 000070532, 000071492, 000072268, 000072476, 000073906, 000074403, 000074719, 000074834, 000074935, 000075077, 000076735, 000076787, 000077074, 000077153, 000077248, 000077327, 000077382, 000077492, 000077693, 000077781, 000082119, 000082313, 000082434, 000083603, 000083679, 000083769, 000083937, 000084328, 000085668, 000085939-40, 000086938, 000086940, 000087644, 000087647, 000087874, 000087981, 000088918, 000089001-2, 000089558, 000090126, 000091044, 000091202, 000091482, 000092758, 000094556, 000099078, 000099527, 000099977, 000099993, 000101294, 000101544, 000102231, 000102518, 000102671, 000104172, 000104253-4, 000104490, 000104586, 000105107, 000105782
890|a94|b275|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000061635 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 1
2 000061643 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 2
3 000061735 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 3
4 000062292 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 4
5 000062297 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 5
6 000062299 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 6
7 000062596 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 7
8 000062597 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 8
9 000062601 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 9
10 000063653 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 10


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 08/01/2020 đến: 08/01/2021

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạngMã vạch
Số 313, 03/202008/03/2020Đã về000118860
Số 311, 01/202008/01/2020Đã về000116320
Số 310, 12/201908/12/2019Đã về000115621
Số 309, 11/201908/11/2019Đã về000112833
Số 308, 10/201908/10/2019Đã về000112595

Xem chi tiết

Không có liên kết tài liệu số nào