|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21690 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31396 |
---|
005 | 202310101052 |
---|
008 | 110916s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a868157588 |
---|
039 | |a20231010105207|bmaipt|c20200309083734|dhuongnt|y20110916094923|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Hải Hưng. |
---|
245 | 10|aNhững làng văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc ở tỉnh Phú Thọ /|cĐoàn Hải Hưng chủ biên ; Trần Văn Thục , Nguyễn Phi Nga |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2011. |
---|
300 | |a674 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
600 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xVăn hóa làng xã|zPhú Thọ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá làng xã |
---|
653 | 0 |aLàng văn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân tộc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phi Nga. |
---|
700 | 0 |aTrần Văn Thục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061777 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061777
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|