• Khoá luận
  • 495.681 DAH
    Từ tượng thanh, từ tượng hình trong tiếng Nhật : đối chiếu với từ tượng thanh và từ tượng hình trong tiếng Việt =

Ký hiệu xếp giá 495.681 DAH
Tác giả CN Đặng, Thu Huyền.
Nhan đề Từ tượng thanh, từ tượng hình trong tiếng Nhật : đối chiếu với từ tượng thanh và từ tượng hình trong tiếng Việt =日本語の擬音語。擬態語について:ベトナム語の擬音語。擬態語と比較 /Đặng Thu Huyền ; Nguyễn Tô Chung hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011.
Mô tả vật lý 83 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Japanese language-Orthography and spelling.
Đề mục chủ đề Japanese language-Writing.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật-Từ loại-Khóa luận-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu.
Thuật ngữ không kiểm soát Từ loại
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tô Chung,
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000067983
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000061183
000 00000cam a2200000 a 4500
00121775
0026
00431483
008110927s2011 vm| vie
0091 0
035##|a1083168991
039|a20110927154402|bngant|y20110927154402|ztult
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.681|bDAH
090|a495.681|bDAH
1000 |aĐặng, Thu Huyền.
24510|aTừ tượng thanh, từ tượng hình trong tiếng Nhật : đối chiếu với từ tượng thanh và từ tượng hình trong tiếng Việt =|b日本語の擬音語。擬態語について:ベトナム語の擬音語。擬態語と比較 /|cĐặng Thu Huyền ; Nguyễn Tô Chung hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011.
300|a83 tr. ;|c30 cm.
65010|aJapanese language|xOrthography and spelling.
65010|aJapanese language|xWriting.
65017|aTiếng Nhật|xTừ loại|vKhóa luận|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu.
6530 |aTừ loại
7000 |aNguyễn, Tô Chung,|ehướng dẫn
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000067983
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000061183
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000061183 TK_Kho lưu tổng KL-NB 495.681 DAH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000067983 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-NB 495.681 DAH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện