• Khoá luận
  • 495.681 PHN
    Cách thành lập từ ghép trong tiếng Nhật và đối chiếu với tiếng Việt =

Ký hiệu xếp giá 495.681 PHN
Tác giả CN Phạm, Thị Nguyên.
Nhan đề Cách thành lập từ ghép trong tiếng Nhật và đối chiếu với tiếng Việt =日本語のふくごごこことベトナム語との対照 /Phạm Thị Nguyên ; Nghiêm Hồng Vân , Vũ Minh Hiền hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011.
Mô tả vật lý IV.40tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật-ngôn ngữ đối chiếu-TVĐHHN
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật-Từ vựng-Khóa luận-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Tác giả(bs) CN Vũ, Minh Hiền,
Tác giả(bs) CN Nghiêm, Hồng Vân,
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000067980
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000061179
000 00000cam a2200000 a 4500
00121782
0026
00431490
008110928s2011 vm| jpn
0091 0
035##|a1083168281
039|a20110928141611|bngant|y20110928141611|ztult
0410 |ajpn
044|avm
08204|a495.681|bPHN
090|a495.681|bPHN
1000 |aPhạm, Thị Nguyên.
24510|aCách thành lập từ ghép trong tiếng Nhật và đối chiếu với tiếng Việt =|b日本語のふくごごこことベトナム語との対照 /|cPhạm Thị Nguyên ; Nghiêm Hồng Vân , Vũ Minh Hiền hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011.
300|aIV.40tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nhật|xngôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN
65017|aTiếng Nhật|xTừ vựng|vKhóa luận|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTừ vựng
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
7000 |aVũ, Minh Hiền,|ehướng dẫn.
7000 |aNghiêm, Hồng Vân,|eHướng dẫn
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000067980
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000061179
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000061179 TK_Kho lưu tổng KL-NB 495.681 PHN Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000067980 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-NB 495.681 PHN Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện