|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31524 |
---|
005 | 201902271656 |
---|
008 | 111004s2001 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190227165659|btult|y20111004085406|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a419.003|bGRI |
---|
090 | |a419.003|bGRI |
---|
100 | 1 |aГригорьева, С.А. |
---|
242 | |aTừ điển ngôn ngữ cử chỉ. |
---|
245 | 10|aCловарь языка русских жестов /|cС.А.Григорьева, Н.В. Григорьев, Г.Е. Крейдлин. |
---|
260 | |aМосква :|bBEHA,|c2001. |
---|
300 | |a254 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 04|aTiếng Nga|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ cử chỉ. |
---|
700 | 1 |aГригорьев, Н.В. |
---|
700 | 1 |aКрейдлин, Г.Е. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000044641, 000044648 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044641
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
419.003 GRI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000044648
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
419.003 GRI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|