|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31563 |
---|
005 | 201812051518 |
---|
008 | 111005s0019 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168070 |
---|
039 | |a20181205151846|bmaipt|c20111005144848|dngant|y20111005144848|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.8|bGOR |
---|
100 | 1 |aГоршков, А.И. |
---|
242 | |aTiếng X-la-vơ cổ.|yvie |
---|
245 | 10|aСтарославянский язык /|cА.И.Горшков. |
---|
260 | |a[s.l] :|b[s.n],|c[19?] |
---|
300 | |a293tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 04|aстарославянский язык. |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ Xlavơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTiếng Xlavơ cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000058168 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000058168
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.8 GOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào