|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2303 |
---|
005 | 202401150929 |
---|
008 | 100311s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193362 |
---|
039 | |a20240115092926|btult|c20200706101841|danhpt|y20100311000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bANH |
---|
245 | 00|aAnh cả Nguyễn Lương Bằng. |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị Quốc Gia,|c2005. |
---|
300 | |a427 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aNguyễn Lương Bằng |
---|
650 | 17|aNhân vật lịch sử|xNguyễn Lương Bằng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0 |aHoạt động cách mạng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000042304-5, 000042691 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042304
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 ANH
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000042305
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 ANH
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042691
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 ANH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào