|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32321 |
---|
008 | 111103s0000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782801113998 |
---|
039 | |a20111103144446|bngant|y20111103144446|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bENG |
---|
090 | |a448.0076|bENG |
---|
100 | 1 |aEnglebert, Annick. |
---|
245 | 10|a300 QCM de grammaire française /|cAnnick Englebert. |
---|
260 | |a[s.n] :|b[s.l] ,|c[0000] |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xGrammaire|vExercices |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000062486 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062486
|
VP. Bỉ
|
|
448.0076 ENG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào