DDC 401
Tác giả CN Lê, Quang Thiêm.
Nhan đề Ngữ nghĩa học : Tập bài giảng / Lê Quang Thiêm.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Giáo dục, 2008
Mô tả vật lý 215 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu khái niệm về ngữ nghĩa, khái lược về tiến trình và khuynh hướng ngữ nghĩa học: hình thức, tri nhân, siêu ngôn ngữ tự nhiên, ngữ nghĩa, một số sơ đồ biến giải của tín hiệu ngôn ngữ thế kỉ XX, cơ sở hoạt động chức năng của việc xác định nghĩa trong ngôn ngữ, đường hướng tiếp cận nghĩa từ nhân tố hoạt động chức năng. Tầng nghĩa và hiểu nghĩa chức năng từ vựng.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Ngữ nghĩa-Từ vựng-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ nghĩa học
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Khoa Khoa sau đại học
Chuyên ngành Thạc sĩ Việt Nam học
Môn học Từ vựng - ngữ nghĩa học tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(4): 000063074, 000063437-9
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000063075, 000063432
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(2): 000063076, 000063433
000 00000cam a2200000 a 4500
00122953
00220
00432710
005202212080948
008221202s2008 vm vie
0091 0
035##|a1083193070
039|a20221208094805|bhuongnt|c20221207101351|danhpt|y20111129150741|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a401|bLET
1000 |aLê, Quang Thiêm.
24510|aNgữ nghĩa học : |bTập bài giảng /|cLê Quang Thiêm.
260|aHà Nội : |bNxb. Giáo dục,|c2008
300|a215 tr. ;|c24 cm.
520|aGiới thiệu khái niệm về ngữ nghĩa, khái lược về tiến trình và khuynh hướng ngữ nghĩa học: hình thức, tri nhân, siêu ngôn ngữ tự nhiên, ngữ nghĩa, một số sơ đồ biến giải của tín hiệu ngôn ngữ thế kỉ XX, cơ sở hoạt động chức năng của việc xác định nghĩa trong ngôn ngữ, đường hướng tiếp cận nghĩa từ nhân tố hoạt động chức năng. Tầng nghĩa và hiểu nghĩa chức năng từ vựng.
65017|aNgôn ngữ học|xNgữ nghĩa|xTừ vựng|2TVĐHHN
6530 |aNgữ nghĩa học
6530 |aTừ vựng
6530 |aNgôn ngữ học
6530 |aNgôn ngữ
690|aKhoa sau đại học
691|aThạc sĩ Việt Nam học
692|aTừ vựng - ngữ nghĩa học tiếng Việt
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(4): 000063074, 000063437-9
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000063075, 000063432
852|a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000063076, 000063433
890|a8|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000063074 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 401 LET Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000063075 K. Ngữ văn Việt Nam 401 LET Sách 2
3 000063076 K. Việt Nam học 401 LET Sách 3
4 000063432 K. Ngữ văn Việt Nam 401 LET Sách 4
5 000063433 K. Việt Nam học 401 LET Sách 5
6 000063437 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 401 LET Tài liệu Môn học 6 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
7 000063438 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 401 LET Tài liệu Môn học 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
8 000063439 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 401 LET Tài liệu Môn học 8

Không có liên kết tài liệu số nào