|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22982 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32740 |
---|
005 | 202109091601 |
---|
008 | 111130s2011 it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788843036974 |
---|
035 | ##|a1083187146 |
---|
039 | |a20210909160106|bhuongnt|c20210909155922|dhuongnt|y20111130165316|zsvtt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a418.02|bBER |
---|
090 | |a418.02|bBER |
---|
100 | 1 |aBertazzoli, Raffaella. |
---|
245 | 13|aLa traduzione :|bteorie e metodi /|cRaffaella Bertazzoli. |
---|
260 | |aRoma :|bCarocci ,|c2011 |
---|
300 | |a126 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia. |
---|
653 | 0 |aLý thuyết dịch. |
---|
690 | |aTiếng Italia |
---|
691 | |aNgôn ngữ Italia |
---|
692 | |aNhập môn Biên-Phiên dịch |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516010|j(1): 000063534 |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000063565 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063534
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
418.02 BER
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063565
|
K. NN Italia
|
|
418.02 BER
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào