|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22993 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32754 |
---|
005 | 202103091533 |
---|
008 | 111201s2003 it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788845266058 |
---|
035 | ##|a932867084 |
---|
039 | |a20210309153251|banhpt|c20111201154552|dngant|y20111201154552|zsvtt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a418.02|bECO |
---|
100 | 1 |aEco, Umberto. |
---|
245 | 1 |aDire quasi la stessa cosa :|besperienze di traduzione /|cUmberto Eco. |
---|
250 | |a1. ed. |
---|
260 | |aMilano :|bBompiani ,|c2003 |
---|
300 | |a391 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aDịch |
---|
690 | |aTiếng Italia |
---|
691 | |aNgôn ngữ Italia |
---|
692 | |aDịch văn học |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516010|j(1): 000063515 |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000063587 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063515
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
418.02 ECO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063587
|
K. NN Italia
|
|
418.02 ECO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào