|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22998 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32759 |
---|
005 | 202103121023 |
---|
008 | 111201s2002 it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8877155523 |
---|
035 | ##|a1076619181 |
---|
039 | |a20210312102330|btult|c20210312102259|dtult|y20111201163118|zsvtt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a458.24|bPEL |
---|
100 | 1 |aPelizza, Giovanna. |
---|
245 | 10|aL'italiano in azienda /|cGiovanna Pelizza, Marco Mezzadri. |
---|
260 | |aPerugia :|bGuerra,|c2002 |
---|
300 | |a187 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
690 | |aTiếng Italia |
---|
691 | |aNgôn ngữ Italia |
---|
692 | |aTiếng Italia thương mại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aMezzadri, Marco. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516010|j(3): 000063550, 000101655-6 |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000063502 |
---|
890 | |a4|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063502
|
K. NN Italia
|
|
458.24 PEL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000063550
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458.24 PEL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000101655
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458.24 PEL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000101656
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
458.24 PEL
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào