DDC
| 920.059731 |
Nhan đề
| Danh nhân Thăng Long - Hà Nội / Vũ Thanh Sơn, Vũ Tuấn Sán, Nguyễn Duy Hinh, Vũ Khiêu ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 1007tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Tổng quan về thân thế, sự nghiệp các thế hệ danh nhân Thăng Long - Hà Nội từ thời Tiền Thăng Long đến những năm đầu thế kỷ XX |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhân vật lịch sử-Danh nhân-Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Danh nhân |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Hinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Đạm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Khiêu |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000063963 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23461 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33334 |
---|
008 | 120217s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a753976404 |
---|
039 | |y20120217091121|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a920.059731|bDAN |
---|
090 | |a920.059731|bDAN |
---|
245 | 00|aDanh nhân Thăng Long - Hà Nội /|cVũ Thanh Sơn, Vũ Tuấn Sán, Nguyễn Duy Hinh, Vũ Khiêu ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a1007tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aTổng quan về thân thế, sự nghiệp các thế hệ danh nhân Thăng Long - Hà Nội từ thời Tiền Thăng Long đến những năm đầu thế kỷ XX |
---|
650 | |aNhân vật lịch sử|xDanh nhân|zHà Nội |
---|
653 | |aDanh nhân |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Sơn |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Lan |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Duy Hinh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khắc Đạm |
---|
700 | 0 |aVũ, Khiêu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063963 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063963
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
920.059731 DAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|