|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23513 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33387 |
---|
008 | 120221s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166560 |
---|
039 | |a20120221103420|bhuongnt|y20120221103420|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.597157|bVUT |
---|
090 | |a398.597157|bVUT |
---|
100 | 0 |aVương, Trung. |
---|
245 | 10|aTáy pú xấc - kẻn kéo :|bTruyện thơ Thái ở Tây Bắc /|cVương Trung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011. |
---|
300 | |a513 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện thơ|xTây Bắc|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTây Bắc. |
---|
651 | 4|aYên Bái. |
---|
653 | 0 |aTây Bắc. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000063900 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063900
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.597157 VUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào