• Tài liệu môn học
  • 495.7824 TIE
    Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어.

DDC 495.7824
Nhan đề Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. Cao cấp 5 : Sách bài tập / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,...
Thông tin xuất bản Seoul : Darakwon, 2010
Mô tả vật lý 203 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Trình độ cao cấp-Sách bài tập
Từ khóa tự do Sách bài tập
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do Trình độ cao cấp
Khoa Tiếng Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao
Môn học Thực hành tiếng 2C1
Môn học Thực hành tiếng 3C1
Tác giả(bs) CN Lê, Đăng Hoan.
Tác giả(bs) CN Cho, Hang Rok.
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Thu Giang.
Tác giả(bs) CN Lee, Mi Hye.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hương Sen
Tác giả(bs) CN Đỗ, Ngọc Luyến.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(20): 000064901, 000064905, 000064914, 000064924, 000064951, 000065333-4, 000065338, 000065342, 000065367, 000065733, 000065737, 000065758, 000066000, 000066002, 000066036, 000066058, 000066061, 000066101, 000066308
Địa chỉ 500TK_Kho lưu Giáo trình(22): 000064919, 000064949, 000065321, 000066011-2, 000066015, 000066019, 000066039, 000066045, 000066047, 000066069, 000066079, 000066092, 000066094, 000066099, 000066102, 000066228, 000066254, 000066284, 000066289, 000066300, 000066323
000 00000cam a2200000 a 4500
00123520
00220
00433394
005202206070905
008220607s2010 ko kor
0091 0
020|a9788959957958
035##|a1083167154
039|a20220607090549|bhuongnt|c20210311141135|danhpt|y20120222153751|zhangctt
0410 |akor
0411|avie
044|ako
08204|a495.7824|bTIE
090|a495.7824|bTIE
24510|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. |nCao cấp 5 : |bSách bài tập / |cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan,...
260|aSeoul :|bDarakwon,|c2010
300|a203 tr. ; |c27 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xTrình độ cao cấp|vSách bài tập
6530 |aSách bài tập
6530 |aTiếng Hàn Quốc
6530|aTrình độ cao cấp
690|aTiếng Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao
692|aThực hành tiếng 2C1
692|aThực hành tiếng 3C1
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aLê, Đăng Hoan.
7000 |aCho, Hang Rok.
7000 |aLê, Thị Thu Giang.
7000 |aLee, Mi Hye.
7000 |aNguyễn, Thị Hương Sen
7000 |aĐỗ, Ngọc Luyến.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(20): 000064901, 000064905, 000064914, 000064924, 000064951, 000065333-4, 000065338, 000065342, 000065367, 000065733, 000065737, 000065758, 000066000, 000066002, 000066036, 000066058, 000066061, 000066101, 000066308
852|a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(22): 000064919, 000064949, 000065321, 000066011-2, 000066015, 000066019, 000066039, 000066045, 000066047, 000066069, 000066079, 000066092, 000066094, 000066099, 000066102, 000066228, 000066254, 000066284, 000066289, 000066300, 000066323
890|a42|b206|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000064901 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 1
2 000064905 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 2
3 000064914 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 3
4 000064924 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 5
5 000064951 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 7
6 000065333 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 9
7 000065334 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 10
8 000065338 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 11
9 000065342 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 12 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
10 000065367 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 TIE Tài liệu Môn học 13

Không có liên kết tài liệu số nào