|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33496 |
---|
008 | 120301s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169408 |
---|
039 | |a20120301085759|bhuongnt|y20120301085759|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.3|bMAM |
---|
090 | |a294.3|bMAM |
---|
100 | 0 |aMaha, Thông Kham Medhivongs. |
---|
245 | 10|a38 pháp hạnh phúc /|cMaha Thông Kham Medhivongs. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTôn Giáo,|c2010. |
---|
300 | |a479 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aPhật giáo|xHạnh phúc|xHạnh phúc lứa đôi|xHạnh phúc gia đình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aHạnh phúc. |
---|
653 | 0 |aHạnh phúc gia đình. |
---|
653 | 0 |aHạnh phúc lứa đôi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066584 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066584
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3 MAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào