|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33509 |
---|
008 | 120301s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197074 |
---|
039 | |a20120301140218|bhuongnt|y20120301140218|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.01|bLUA |
---|
090 | |a346.01|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật phòng chống bạo lực gia đình và một số biện pháp ngăn chặn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2010. |
---|
300 | |a85 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aBạo lực gia đìnn|xLuật. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|xBao lực gia đình|xNgăn chặn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
653 | 0 |aNgăn chặn. |
---|
653 | 0 |aBạo lực gia đình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066238 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066238
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.01 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào