|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2496 |
---|
008 | 061229s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166555 |
---|
039 | |a20061229000000|bmaipt|y20061229000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.3|bLUA |
---|
090 | |a340.3|bLUA |
---|
110 | |aTổng cục thống kê. |
---|
245 | 10|aLuật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành /|cTổng cục thống kê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2005. |
---|
300 | |a126 tr. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aLuật thống kê|xVăn bản luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn bản luật. |
---|
653 | 0 |aLuật thống kê. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032846 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032846
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.3 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào