|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33855 |
---|
008 | 120308s1943 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120308113555|bhuongnt|y20120308113555|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a263|bNIE |
---|
090 | |a263|bNIE |
---|
100 | 1 |aNiedermeyer, Gerhard. |
---|
245 | 10|aDeutsche Dome /|cGerhard Niedermeyer. |
---|
260 | |aStuttgart :|bTazzelwurm-Verl.,|c1943. |
---|
300 | |a129 S. |
---|
650 | 07|aNhà thờ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà thờ. |
---|
653 | 0 |aThánh đường. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064263 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064263
|
K. NN Đức
|
|
263 NIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào