|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23993 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33880 |
---|
008 | 120308s0996 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3877290655 |
---|
039 | |a20120308153044|bhuongnt|y20120308153044|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a831|bLEO |
---|
090 | |a831|bLEO |
---|
100 | 1 |aLeonhardt, Roland. |
---|
245 | 10|aAugenblicke der Hoffnung /|cRoland Leonhardt. |
---|
260 | |aLahr :|bskv-Ed,|c996. |
---|
300 | |a[46] S. ;|c11 x 15 cm. |
---|
490 | |aLicht und Freude. |
---|
650 | 00|aBelletristik. |
---|
650 | 00|aLiteratur. |
---|
650 | 00|aLiteraturwissenschaft. |
---|
650 | 00|aRhetorik. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064711 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064711
|
K. NN Đức
|
|
831 LEO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào