• Sách
  • 895.13 DUX
    Đãng Khấu Chí :.

DDC 895.13
Tác giả CN Du, Vạn Xuân.
Nhan đề Đãng Khấu Chí :. Tập 4 / : danh tác văn học cổ điển Trung Hoa . / Du Vạn Xuân; Ông Văn Tùng dịch và giới thiệu.
Thông tin xuất bản Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1999.
Mô tả vật lý 543 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Văn học cổ điển-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học cổ điển Trung Quốc.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Ông, Văn Tùng dịch.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000002737
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000002736
000 00000cam a2200000 a 4500
0012418
0021
0042525
008040301s1999 vm| vie
0091 0
039|a20040301000000|bthuynt|y20040301000000|zkhiembt
0410 |avie
044|avm
08204|a895.13|bDUX
090|a895.13|bDUX
1000 |aDu, Vạn Xuân.
24510|aĐãng Khấu Chí :. |nTập 4 / : |bdanh tác văn học cổ điển Trung Hoa . / |cDu Vạn Xuân; Ông Văn Tùng dịch và giới thiệu.
260|aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1999.
300|a543 tr. ;|c19 cm.
65017|aVăn học Trung Quốc|xVăn học cổ điển|xTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học cổ điển Trung Quốc.
6530 |aTiểu thuyết.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7000 |aÔng, Văn Tùng|edịch.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000002737
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002736
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000002736 K. Việt Nam học 895.13 DUX Sách 1
2 000002737 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 895.13 DUX Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào