|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34196 |
---|
008 | 120312s2000 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120312161109|bhuongnt|y20120312161109|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a930|bSCH |
---|
090 | |a930|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchliemann, Heinrich. |
---|
245 | 10|aAuf den Spuren Homers /|cHeinrich Schliemann; Wilfried Bölke. |
---|
260 | |aStuttgart :|bEdition Erdmann,|c2000. |
---|
300 | |a350 p. :|bill., maps . ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aKhảo cổ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhảo cổ học. |
---|
700 | 1 |aBölke, Wilfried. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064536 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064536
|
K. NN Đức
|
|
930 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào