DDC
| 338 |
Nhan đề
| The Story of "made in China" / 林希鹤. [林希鹤, 林良旗著 ; 丛国玲等译]. 林良旗. 丛国玲. ; Xihe Lin; Liangqi Lin; Guoling Cong. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : Foreign Language Press, 2006. |
Mô tả vật lý
| 111 p. : ill. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá-Trung Quốc-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá. |
Từ khóa tự do
| Đất nước. |
Tác giả(bs) CN
| Liangqi, Lin. |
Tác giả(bs) CN
| Guoling, Cong. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000060097, 000066898 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24402 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34367 |
---|
008 | 120314s2006 ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120314142835|bhuongnt|y20120314142835|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a338|bSTO |
---|
090 | |a338|bSTO |
---|
245 | 14|aThe Story of "made in China" /|c林希鹤. [林希鹤, 林良旗著 ; 丛国玲等译]. 林良旗. 丛国玲. ; Xihe Lin; Liangqi Lin; Guoling Cong. |
---|
260 | |aBeijing :|bForeign Language Press,|c2006. |
---|
300 | |a111 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hoá|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aĐất nước. |
---|
700 | 0 |aLiangqi, Lin. |
---|
700 | 0 |aGuoling, Cong. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000060097, 000066898 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào