|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24446 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34454 |
---|
005 | 202205301023 |
---|
008 | 120316s2005 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561914385 |
---|
035 | ##|a1083171436 |
---|
039 | |a20220530102318|bmaipt|c20220105162318|dmaipt|y20120316085651|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHAN |
---|
245 | 00|a汉语乐园 : 教师用书 =|bChinese paradise : the fun way to learn Chinese : Student's book 3 /|c刘富华 [and others]编著 ; 邵壮译 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2005 |
---|
300 | |a95, 113 p. :|bcol. ill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aModern languages. |
---|
650 | 10|aChinese language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN.|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 0 |a刘富华 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000060086, 000060091, 000060180, 000060201 |
---|
890 | |a4|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060086
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000060091
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000060180
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000060201
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HAN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào