|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34631 |
---|
005 | 201812061507 |
---|
008 | 120322s2003 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8434895714 |
---|
039 | |a20181206150742|banhpt|c20181206150714|danhpt|y20120322092802|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a460.0071|bBOR |
---|
100 | 1 |aBorobio, Virgilio. |
---|
245 | 10|aCurso de español para extranjeros. Nuevo ELE avanzado. Cuaderno de ejercicios /|cVirgilio Borobio. |
---|
260 | |aMadrid :|bEdiciones SM,|c2003. |
---|
300 | |a111 p. :|bill., maps ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 10|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(3): 000050863, 000050881, 000066451 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050863
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
460.0071 BOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000050881
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
460.0071 BOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000066451
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
460.0071 BOR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào