|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25263 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35338 |
---|
005 | 202311131439 |
---|
008 | 120507s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a886382697 |
---|
039 | |a20231113143928|bmaipt|c20231113143830|dmaipt|y20120507141839|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.208|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Quang Tuệ |
---|
110 | 2 |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
245 | 10|aDân ca Gia Rai :|bSong ngữ Gia Rai - Việt /|cNguyễn Quang Tuệ sưu tầm, biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a342 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xDân ca|zGia Rai|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aGia Rai. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang Tuệ|esưu tầm, biên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067205 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067205
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.208 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào