|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35355 |
---|
005 | 202105260945 |
---|
008 | 120507s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0435250906 |
---|
035 | ##|a1083163548 |
---|
039 | |a20240628083312|btult|c20210526094523|dmaipt|y20120507151422|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bHOW |
---|
100 | 1 |aHoward-Williams, Deirdre |
---|
245 | 10|aWord games with English 3. |pTeacher's resource book /|cDeirdre Howard-Williams, Cynthia Herd |
---|
250 | |aRevised ed. in 3 levels |
---|
260 | |aOxford : |bHeinemann,|c1994 |
---|
300 | |a80p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aHeinemann games series. |
---|
650 | 00|aEnglish language|xVocabulary. |
---|
650 | 00|aWord games |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|vGiáo trình|2TVĐHHN.|xTrò chơi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aHọc tiếng Anh qua trò chơi |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000096546, 000096553 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000049961 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049961
|
K. Đại cương
|
|
428.24 HOW
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000096553
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HOW
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000096546
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HOW
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào