|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35360 |
---|
008 | 120507s2005 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120507154307|bhuongnt|y20120507154307|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a428.2|bOLS |
---|
090 | |a428.2|bOLS |
---|
100 | 1 |aOlsen, Amy E. |
---|
245 | 10|aActive vocabulary :|bgeneral and academic words /|cAmy E Olsen. |
---|
246 | |aGeneral and academic words. |
---|
260 | |aNew York :|bPearson Longman,|c2005. |
---|
300 | |axv, 159 p. :|bill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aVocabulary|xProblems, exercises. |
---|
650 | 10|aReading (Higher Education)|xProblems, exercises. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056651 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056651
|
K. Đại cương
|
|
428.2 OLS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào